🔍
Search:
SỰ THÔNG MINH
🌟
SỰ THÔNG MINH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있음. 또는 그 힘.
1
SỰ NHỚ TỐT:
Việc có trí nhớ lâu cái nào đó. Hoặc khả năng đó.
-
2
아주 영리하고 재주가 있음.
2
SỰ THÔNG MINH:
Sự rất linh lợi và có tài.
-
Danh từ
-
1
총명하고 똑똑한 기운.
1
SỰ SÁNG TRÍ, SỰ THÔNG MINH:
Sức thông minh và sáng trí.
-
2
좋은 기억력.
2
Trí nhớ tốt.